Có 2 kết quả:
銷售時點情報系統 xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄕˊ ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 销售时点情报系统 xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄕˊ ㄉㄧㄢˇ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
point of sale system
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
point of sale system
Bình luận 0